Bài 10 – Tham khảo Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ うちの中(なか) Trong nhà Từ vựng Nghĩa 玄関(げんかん) cửa ra vào トイレ toa-lét, phòng vệ sinh 風呂(ふろ)場(ば) phòng tắm 洗面(せんめん)所(じょ) bồn rửa 台所(だいどころ) bếp 食堂(しょくどう) nhà ăn, phòng ăn 居間(いま) phòng khách, phòng sinh hoạt chung 寝室(しんしつ) phòng ngủ 廊下(ろうか) hành lang ベランダ ban-công