1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
(Phần này không có âm thanh)
| 1. | みかんを | いつつ | 買いました。 |
| やっつ | |||
| とお | |||
| いくつ | 買いました か。 |
Đã mua 5 quả quýt.
Đã mua 8 quả quýt.
Đã mua 10 quả quýt.
Đã mua bao nhiêu quả quýt vậy?
| 2. | 90円の 切手を | 1まい | ください。 |
| 2まい | |||
| 5まい |
Bán cho tôi 1 con tem 90 yên.
Bán cho tôi 2 con tem 90 yên.
Bán cho tôi 5 con tem 90 yên.
| 3. | この 会社に 外国人が | ひとり | います。 |
|
ふたり |
|||
| よにん | |||
| なんにん | いますか。 |
Ở công ty này có 1 người nước ngoài.
Ở công ty này có 2 người nước ngoài.
Ở công ty này có 4 người nước ngoài.
Ở công ty này có bao nhiêu người nước ngoài?
| 4. | 1しゅうかん | に | 1かい | 映画を 見ます。 |
| 1かげつ | 2かい | |||
| 1ねん | 5かいぐらい | |||
| なんかい | 映画を 見ますか。 |
Một tuần xem phim 1 lần.
Một tháng xem phim 2 lần.
Một năm xem phim khoảng 5 lần.
Một tuần xem phim mấy lần?
Một tháng xem phim mấy lần?
Một năm xem phim mấy lần?
| 5. | わたしは 国 で | 5しゅうかん |
日本語を 勉強しました。 |
|
6かげつ |
|||
| 1ねんぐらい | |||
| あなたは 国 で | どのぐらい | 日本語を 勉強しましたか。 |
Tôi đã học tiếng Nhật 5 tuần ở nước tôi.
Tôi đã học tiếng Nhật 6 tháng ở nước tôi.
Tôi đã học tiếng Nhật khoảng 1 năm ở nước tôi.
Bạn đã học tiếng Nhật được khoảng bao lâu ở nước bạn vậy?
| 6. | わたし の 国 から 日本 まで 飛行機 で | 4じかん | かかります。 |
| 5じかんはん | |||
| 12じかん | |||
| あなた の 国 から 日本 まで 飛行機 で | どのぐらい | かかりますか。 |
Từ nước tôi đến Nhật đi bằng máy bay mất 4 tiếng.
Từ nước tôi đến Nhật đi bằng máy bay mất 5 tiếng rưỡi.
Từ nước tôi đến Nhật đi bằng máy bay mất 12 tiếng.
Từ nước bạn đến Nhật đi bằng máy bay mất bao lâu?