Bài 13 – Từ vựng

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Nghe tấc cả từ vựng
Từ Vựng Phát Âm Hán Tự Âm Hán Nghĩa
あそびます
遊びます DU chơi
およぎます
泳ぎます VỊNH bơi
むかえます
迎えます NGHINH đón
つかれます
疲れます mệt
[てがみを~]だします
[手紙を~]出します THỦ CHỈ XUẤT gửi[thư]
[きっさてんに~]はいります
[喫茶店に~]入ります KHIẾT TRÀ ĐIẾM NHẬP vào [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます
[喫茶店を~]出ます KHIẾT TRÀ ĐIẾM XUẤT ra, ra khỏi [quán giải khát]
けっこんします
結婚します KẾT HÔN kết hôn, lập gia đình, cưới
かいものします
買い物します MÃI VẬT mua hàng
しょくじします
食事します THỰC SỰ ăn cơm
[こうえんを~]さんぽします
[公園を~]散歩します CÔNG VIÊN TÁN BỘ đi dạo [ở công viên]
たいへん「な」
大変「な」 ĐẠI BIẾN vất vả, khó khăn, khổ
ほしい
欲しい DỤC muốn có
さびしい
寂しい TỊCH buồn, cô đơn
ひろい
広い QUẢNG rộng
せまい
狭い HIỆP chật, hẹp
しやくしょ
市役所 THỊ DỊCH SỞ văn phòng hành chính quận, thành phố
プール
bể bơi
かわ
XUYÊN sông
けいざい
経済 KINH TẾ kinh tế
びじゅつ
美術 MỸ THUẬT mỹ thuật
つり
釣り ĐIẾU việc câu cá (~をします:câu cá)
スキー
việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
かいぎ
会議 HỘI NGHỊ họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
とうろく
登録 ĐĂNG LỤC việc đăng ký (~をします:đăng ký)
しゅうまつ
週末 CHU MẠT cuối tuần
~ごろ
khoảng ~ (dùng cho thời gian)
なにか
何か cái gì đó
どこか
đâu đó, chỗ nào đó
おなかが すきました。
(tôi) đói rồi.
おなかが いっぱいです。
(tôi) no rồi.
のどが かわきました。
(tôi) khát.
そうですね。
Thế à. Như vậy nhỉ
そうしましょう。
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
ごちゅうもん
ご注文は? CHÚ VĂN Anh/Chị dùng món gì ạ
ていしょく
cơm suất, cơm phần
ぎゅうどん
牛どん NGƯU món cơm thịt bò
「しょうしょう」おまちください
[少々] お待ちください。 THIỂU ĐÃI Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
べつべつに
別々に BIỆT riêng ra/ để riêng
ロシア
Nga
つるや
tên một nhà hàng (giả tưởng)
おはようテレビ
tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)