Bài 14 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
まち Ga

Từ vựng Nghĩa
切符きっぷ chỗ bán vé
自動じどう販売機はんばいき máy bán vé tự động
精算せいさん máy thanh toán tiền thiếu
改札かいさつぐち cửa soát vé
出口でぐち cửa ra
入口いりぐち cửa vào
東口ひがしぐち cửa Đông
西口にしぐち cửa Tây
南口みなみぐち cửa Nam
北口きたぐち cửa Bắc
中央ちゅうおうぐち cửa Trung tâm
「プラット」ホーム sân ga
売店ばいてん quầy bán hàng, ki-ốt
コインロッカー hòm khóa cho thuê dùng tiền xu
タクシー điểm lên xe tắc-xi
バスターミナル bến xe buýt
バスてい điểm lên xe buýt
特急とっきゅう tốc hành đặc biệt
急行きゅうこう tốc hành
快速かいそく nhanh
準急じゅんきゅう bán tốc hành
普通ふつう (tàu) thường, địa phương
時刻表じこくひょう bảng giờ chạy tàu
はつ xuất phát từ 〜
ちゃく đến 〜
東京とうきょう đi "Toukyou"
定期券ていきけん vé tháng
回数券かいすうけん vè giảm giá khi đi nhiều
片道かたみち một chiều
往復おうふく hai chiều, khứ hồi, đi và về