Bài 16 – Tham khảo Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ ATMの使い方使(つか)い方(かた) Cách sử dụng máy ATM Từ vựng Nghĩa お預(あず)け入(い)れ gửi tiền vào ngân hàng お振(ふ)り込(こ)み chuyển tiền vào tài khoản của người khác お振(ふ)り替(か)え chuyển khoản お引(ひ)き出(だ)し rút tiền 通帳(つうちょう)記入(きにゅう) ghi sổ 残高(ざんだか)照会(しょうかい) kiểm tra số tiền hiện có 暗証(あんしょう)番号(ばんごう) mã số bí mật (mật khẩu)