体・病気 Cơ thể và các loại bệnh
Bệnh tật
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| どう しましたか | Anh/ Chị bị làm sao? |
| 頭が 痛い | đau đầu |
| おなかが 痛い | đau bụng |
| 歯が 痛い | đau răng |
| 熱が ある | bị sốt |
| せきが 出る | ho |
| 鼻水が 出る | chảy nước mũi, sổ mũi |
| 血が 出る | chảy máu |
| 吐き気が する | buồn nôn |
| 寒気が する | gai người, ớn lạnh |
| めまいが する | chóng mặt |
| 下痢を する | ỉa chảy |
| 便利を する | táo bón |
| けがを する | bị thương |
| やけどを する | bị bỏng |
| 食欲が ない | không muốn ăn |
| 肩が こる | đau vai |
| 体が だるい | mỏi người |
| かゆい | ngứa |
| かぜ | cảm, cúm |
| インフルエンザ | cúm (dịch) |
| 盲腸 | ruột thừa |
| ぎっくり腰 | trật đốt sống, trẹo hông |
| ねんざ | bong gân |
| 骨折 | gẫy xương |
| 二日酔い | dư vị khó chịu trong ngày tiếp theo sau khi uống quá nhiều rượu |
Các bộ phận cơ thể
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| あたま | đầu |
| かみ | tóc |
| かお | mặt |
| め | mắt |
| はな | mũi |
| くち | miệng |
| みみ | tai |
| あご | cằm |
| のど | họng |
| くび | cổ |
| かた | vai |
| うで | cánh tay |
| ひじ | khuỷu tay |
| て | bàn tay |
| ゆび | ngón tay |
| つめ | móng |
| むね | ngực |
| おなか | bụng |
| せなか | lưng |
| こし | hông, eo |
| しり | mông |
| あし | chân |
| ひざ | đầu gối |
| ほね | xương |