動き Động tác
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 飛ぶ | bay |
| 跳ぶ | nhảy |
| 登る | leo |
| 走る | chạy |
| 泳ぐ | bơi |
| もぐる | lặn |
| 飛び込む | nhảy xuống |
| 逆立ちする | lộn ngược, trồng cây chuối |
| はう | bò |
| ける | đá |
| 振る | vẫy |
| 持ち上げる | nhâng, nhấc |
| 投げる | ném |
| たたく | đấm, đập, vỗ |
| 引く | kéo |
| 押す | đẩy |
| 曲げる | uốn, gập, bẻ cong |
| 伸ばす | duỗi thẳng, kéo dài ra |
| 転ぶ | ngã |
| 振り向く | ngoảnh lại |