役職名 Chức danh
Chính phủ| Nơi làm việc | Nghĩa | Chức danh | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 国 | nhà nước, chính phủ | 首相(内閣総理大臣) | thủ tướng |
| 都道府県 | tỉnh, thành phố | 知事 | tỉnh trưởng, thị trưởng |
| 市 | thành phố(trong tỉnh) | 市長 | thị trưởng |
| 町 | khu phố | 町長 | trưởng khu phố |
| 村 | thôn | 村長 | trưởng thôn |
Giáo dục
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 大学 | đại học |
| 高等学校 | trung học phổ thông |
| 中学校 | trung học cơ sở |
| 小学校 | tiểu học |
| 幼稚園 | mẫu giáo |
Công ty
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 会長 | chủ tịch |
| 社長 | giám đốc điều hành |
| 重役 | thành viên ban quản trị |
| 部長 | trưởng phòng |
| 課長 | tổ trưởng |
Bệnh viện
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 院長 | giám đốc bệnh viện |
| 部長 | trưởng phòng, trưởng khoa |
| 婦長 | y tá trưởng |
Ngân hàng
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 頭取 | giám đốc |
| 支店長 | trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh |
Nhà ga
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 駅長 | trưởng ga |
Khác
| Chức danh | Nghĩa |
|---|---|
| 警察 | cảnh sát |
| 署長 | cảnh sát trưởng, trưởng đồn |