| おもいます |
| 思います |
TƯ |
nghĩ |
| いいます |
| 言います |
NGÔN |
nói |
| たります |
| 足ります |
TÚC |
đủ |
| かちます |
| 勝ちます |
THẮNG |
thắng |
| まけます |
| 負けます |
PHỤ |
thua |
| [おまつりが~] あります |
| [お祭りが~]あります |
TẾ |
được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] |
| やくにたちます |
| 役に立ちます |
DỊCH LẬP |
giúp ích |
| むだ[な] |
| |
|
lãng phí, vô ích |
| ふべん[な] |
| 不便[な] |
BẤT TIỆN |
bất tiện |
| おなじ |
| |
|
giống |
| すごい |
| |
|
ghê quá, giỏi quá |
| しゅしょう |
| 首相 |
THỦ TƯỚNG |
thủ tướng |
| だいとうりょう |
| 大統領 |
ĐẠI THỐNG LÃNH |
tổng thống |
| せいじ |
| 政治 |
CHÍNH TRỊ |
chính trị |
| ニュース |
| |
|
tin tức, bản tin |
| スピーチ |
| |
|
bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết) |
| しあい |
| 試合 |
THÍ HỢP |
trận đấu |
| アルバイト |
| |
|
công việc làm thêm (~をします: làm thêm) |
| いけん |
| 意見 |
Ý KIẾN |
ý kiến |
| [お]はなし |
| [お]話 |
THOẠI |
I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) |
| ユーモア |
| |
|
hài hước |
| むだ |
| |
|
sự lãng phí |
| デザイン |
| |
|
thiết kế |
| こうつう |
| 交通 |
GIAO THÔNG |
giao thông, đi lại |
| ラッシュ |
| |
|
giờ cao điểm |
| さいきん |
| 最近 |
TỐI CẬN |
gần đây |
| たぶん |
| |
|
chắc, có thể |
| きっと |
| |
|
chắc chắn, nhất định |
| ほんとうに |
| |
|
thật sự |
| そんなに |
| |
|
(không)~ lắm |
| ~について |
| |
|
về~ |
| しかたが ありません。 |
| |
|
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi. |
| しばらくですね。 |
| |
|
Lâu không gặp nhỉ. |
| ~でものみませんか。 |
| ~でも飲みませんか。 |
ẤM |
Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. |
| みないと…。 |
| 見ないと…。 |
KIẾN |
Tôi phải xem |
| もちろん |
| |
|
tất nhiên |
| カンガルー |
| |
|
con kăng-gu-ru, chuột túi |
| キャプテン・クック |
| |
|
thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) |