Bài 23 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
道路どうろ交通こうつう Đường sá và Giao thông

Từ Vựng Nghĩa
① 歩道ほどう đường cho người đi bộ
② 車道しゃどう đường cho xe ô tô
③ 高速こうそく道路どうろ đường cao tốc
④ とお đường, phố
⑤ 交差点こうさてん ngã tư, giao lộ
⑥ 横断おうだん歩道ほどう phần đường dành cho người đi bộ qua đường
⑦ 歩道橋ほどうきょう cầu vượt cho người đi bộ
⑧ かど góc
⑨ 信号しんごう đèn tín hiệu
⑩ さか dốc
⑪ 踏切ふみきり đường ngang
⑫ ガソリンスタンド trạm xăng


Từ Vựng Nghĩa Biển báo
まれ dừng lại
進入しんにゅう禁止きんし cấm đi vào
一方通行いっぽうつうこう đường một chiều
駐車ちゅうしゃ禁止きんし cấm đỗ xe
右折うせつ禁止きんし cấm rẽ phải