Skip to content
人の一生 Cuộc đời của một con người
| Từ vựng |
Nghĩa |
| 赤ちゃん |
em bé |
| 生まれます |
được sinh ra |
| 保育園 |
nhà trẻ |
| 幼稚園 |
mẫu giáo |
| 子ども |
trẻ em |
| 学校に入ります |
đi học |
| 小学校 |
tiểu học |
| 中学校 |
trung học cơ sở |
| 高等学校 |
trung học phổ thông |
| 青年 |
thanh niên |
| 大学 |
đại học (4năm) |
| 大学院 |
trên đại học (cao học) |
| 学校を出ます |
tốt nghiệp |
| 就職します |
đi làm |
| 結婚します |
kết hôn |
| 子どもが生まれます。 |
sinh con |
| 中年 |
trung niên |
| 離婚します |
li hôn |
| 再婚します |
tái hôn |
| 仕事をやめます。 |
nghỉ hưu |
| 老人 |
người già |
| 死にます |
chết |