Bài 03 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
デパート Cửa hàng bách hóa
Từ vựng Nghĩa
遊園地ゆうえんち Công viên giải trí
食堂しょくどうもよおもの会場かいじょう Nhà ăn, Phòng tổ chức sự kiện
時計とけい眼鏡めがね・カメラ Đồng hồ, Kính mắt, Máy ảnh
スポーツ用品ようひん旅行りょこう用品ようひん Dụng cụ thể thao, Đồ du lịch
どもふく・おもちゃ・ほん文房具ぶんぼうぐ Quần áo Trẻ em, Đồ chơi, Sách, Văn phòng phẩm
家具かぐ食器しょっき電気でんき製品せいひん Dụng cụ gia đình, Bát đũa, Đồ điện
紳士服しんしふく Quần áo nam
婦人服ふじんふく Quần áo nữ
くつ・かばん・アクセサリー・化粧品けしょうひん Giầy, Cặp sách, Đồ trang sức, Mỹ phẩm
食料品しょくりょうひん Lương thực- thực phẩm
駐車場ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe
Từ vựng minna tham khảo bài 3