Bài 36 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
健康けんこう Sức khỏe

Sinh hoạt tốt

Từ vựng Nghĩa
規則きそくただしい生活せいかつをする sinh hoạt đúng giờ giấc
早寝はやね早起はやおきをする ngủ sớm, dậy sớm
運動うんどうする/スポーツをする vận động/ chơi thể thao
よくある đi bộ nhiều
きらいがない không có gì không thích cả
栄養えいようのバランスをかんがえてべる ăn đảm bảo cân bằng dinh dưỡng
健康けんこう診断しんだんける khám sức khỏe


Sinh hoạt xấu

Từ vựng Nghĩa
夜更よふかしをする thức khuya
あまり運動うんどうしない ít vận động
きらいがある có nhiều thứ không thích
よくインスタント食品しょくひんべる hay ăn mì ăn liền
外食がいしょくおお thường ăn tiệm
たばこを hút thuốc
よくおさけ hay uống rượu


5 Yếu tố dinh dưỡng

Từ vựng Nghĩa
淡水化たんすいかぶつ Chất bột
カルシウム Can-xi
脂肪しぼう Chất béo
たんぱくしつ Chất đạm
ビタミン Vitamin