Bài 37 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
事故じこ事件じけん Tai nạn, vụ án

Từ vựng Nghĩa
ころ giết
bắn
đâm
かむ cắn
ひく đè, nghiến
はねる đâm phải, va chạm
衝突しょうとつする đâm nhau
追突ついとつする đâm phải đuôi, đâm từ phía sau
ぬす ăn trộm
誘拐ゆうかいする bắt cóc, tống tiền
ハイジャックする không tặc, cướp máy bay
墜落ついらくする (máy bay) rơi
はこ chở, vận chuyển
爆発ばくはつする nổ
たすける cứu, cứu giúp, cứu trợ
沈没ちんぼつする chìm, đắm