| [しつもんに~]こたえます |
| [質問に~]答えます |
CHẤT VẤN ĐÁP |
trả lời [câu hỏi] |
| [ビルが~]たおれます |
| [ビルが~]倒れます |
ĐẢO |
đổ [nhà cao tầng ~] |
| [うちが~]やけます |
| [うちが~]焼けます |
THIÊU |
cháy [nhà ~] |
| [パンが~]やけます |
| [パンが~]焼けます |
THIÊU |
được nướng [bánh mì ~] |
| [にくが~]やけます |
| [肉が~]焼けます |
NHỤC THIÊU |
được nướng [thịt ~] |
| [みちを~]とおります |
| [道を~]通ります |
ĐẠO THÔNG |
đi qua (đường) |
| しにます |
| 死にます |
TỬ |
chết |
| びっくりします |
| |
|
ngạc nhiên, giật mình |
| がっかりします |
| |
|
thất vọng |
| あんしんします |
| 安心します |
AN TÂM |
yên tâm |
| ちこくします |
| 遅刻します |
TRÌ KHẮC |
đến chậm, đến muộn |
| そうたいします |
| 早退します |
TẢO THOÁI |
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) |
| けんかします |
| |
|
cãi nhau |
| りこんします |
| 離婚します |
LY HÔN |
ly dị, ly hôn |
| ふくざつ[な] |
| 複雑[な] |
PHỨC TẠP |
phức tạp |
| じゃま[な] |
| 邪魔[な] |
TÀ MA |
cản trở, chiếm diện tích |
| きたない |
| 汚い |
Ô |
bẩn |
| うれしい |
| |
|
vui, mừng |
| かなしい |
| 悲しい |
BI |
buồn, đau thương |
| はずかしい |
| 恥ずかしい |
SỈ |
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
| じしん |
| 地震 |
ĐỊA CHẤN |
động đất |
| たいふう |
| 台風 |
ĐÀI PHONG |
bão |
| かじ |
| 火事 |
HỎA SỰ |
hỏa hoạn |
| じこ |
| 事故 |
SỰ CỐ |
tai nạn, sự cố |
| [お]みあい |
| [お]見合い |
KIẾN HỢP |
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
| でんわだい |
| 電話代 |
ĐIỆN THOẠI ĐẠI |
tiền điện thoại, phí điện thoại |
| ~だい |
| ~代 |
ĐẠI |
tiền ~, phí ~ |
| フロント |
| |
|
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực |
| ―ごうしつ |
| ―号室 |
HIỆU THẤT |
phòng số – |
| あせ |
| 汗 |
HÃN |
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) |
| タオル |
| |
|
khăn lau, khăn tắm |
| せっけん |
| |
|
xà phòng |
| おおぜい |
| 大勢 |
ĐẠI THẾ |
nhiều người |
| おつかれさまでした。 |
| お疲れ様でした。 |
BÌ DẠNG |
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) |
| うかがいます。 |
| 伺います。 |
TỨ |
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) |
| とちゅうで |
| 途中で |
ĐỒ TRUNG |
giữa đường, dọc đường, giữa chừng |
| トラック |
| |
|
xe tải |
| ぶつかります |
| |
|
đâm, va chạm |
| ならびます |
| 並びます |
TỊNH |
xếp hàng |
| おとな |
| 大人 |
ĐẠI NHÂN |
người lớn |
| ようふく |
| 洋服 |
DƯƠNG PHỤC |
quần áo kiểu Tây Âu |
| せいようかします |
| 西洋化します |
TÂY DƯƠNG HÓA |
Tây Âu hóa |
| あいます |
| 合います |
HỢP |
vừa, hợp |
| いまでは |
| 今では |
KIM |
bây giờ (thì) |
| せいじんしき |
| 成人式 |
THÀNH NHÂN THỨC |
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân |
| ふしぎ「な」 |
| 不思議[な] |
BẤT TƯ NGHỊ |
bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu |