Bài 40 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
単位たんいせんかたち模様もよう Đơn vị, đường, hình, hoa văn
Từ vựng Nghĩa
面積めんせき Diện tích
平方へいほうセンチメートル (㎠) xăng ti mét vuông
平方へいほうメートル(㎡) mét vuông
平方へいほうキロメートル(㎢) ki lô mét vuông
体積たいせき容積ようせき Thể tích, dung tích
立方りっぽうセンチメートル(㎤) xăng ti mét khối
立方りっぽうメートル(㎥) mét khối
ミリリットル(ml) mi li lít
シーシー(㏄) cc
リットル(ℓ) lít
なが Chiều dài
ミリ[メートル](mm) mi li mét
センチ[メートル](cm) xăng ti mét
メートル(m) mét
キロ[メートル](km) ki lô mét
おも Trọng lượng
ミリグラム(mg) mi li gam
グラム(g) gam
キロ[グラム](kg) ki lô gam
トン(t) tấn
計算けいさん Tính toán
たす cộng
ひく trừ
かける nhân
わる chia
は(イコール) bằng
せん đường
直線ちょくせん đường thẳng
曲線きょくせん đường cong
点線てんせん đường chấm
かたち hình
えんまる hình tròn
三角さんかく[けい] hình tam giác
四角しかく[けい] hình tứ giác
模様もよう hoa văn
たてじま kẻ sọc
よこじま kẻ ngang
チェック ca rô
水玉みずたま chấm
花柄はながら in hoa
無地むじ không hoa văn