Bài 47 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
擬音語ぎおんご擬態語ぎたいご Từ tượng thanh và từ tượng hình

Từ vựng Nghĩa
ザーザー(る) (mưa) ra rả, lộp bộp
ピューピュー(く) (gió thổi) vù vù
ゴロゴロ(る) (sấm kêu) ầm ầm, ì ùng
ワンワン(ほえる) (chó sủa) gâu gâu
ニャーニャー(く) (mèo kêu) meo meo
カーカー(く) (quạ kêu) uạc uạc
げらげら(わらう) (cười) khúc khích
しくしく(く) (khóc) thút thít
きょろきょろ(る) (nhìn) mắt đảo lia lịa, nhìn quanh quẩn
ぱくぱく(べる) (ăn) ngon lành
ぐうぐう(る) (ngủ) khò khò
すらすら(む) (đọc) trôi chảy
ざらざら(している) (cảm giác) ram ráp
べたべた(している) (cảm giác) bên bết, dính
つるつる(している) (cảm giác) nhầy nhẫy, tuồn tuột, trơn