| こどもに何をさせますか |
Bạn sẽ cho con bạn làm gì |
| 自然おなかで遊ぶ |
chơi ở môi trường thiên nhiên |
| スポーツをする |
chơi thể thao |
| 一人で旅行する |
đi du lịch một mình |
| いろいろな経験をする |
trải nghiệm nhiều thứ |
| いい本をたくさん読む |
đọc nhiều sách |
| お年寄りの話を聞く |
nghe chuyện của người già |
| ボランティアに参加する |
tham gia các hoạt động tình nguyện |
| うちの仕事を手伝う |
giúp việc nhà |
| おとうとや、いもうと、おじいちゃん、おばあちゃんの世話をする |
chăm sóc em, ông, bà |
| 自分がやりたいことをやる |
làm những gì mình thích |
| 自分のことは自分で決める |
tự lo liệu lấy việc của mình |
| 自身を持つ |
tự tin vào mình |
| 責任を持つ |
chịu trách nhiệm |
| 我慢する |
chịu đựng |
| 塾へ行く |
đi học thêm |
| ピアノや英語を習う |
học đàn piano, tiếng Anh... |