Bài 08 – Ngữ pháp

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Ngữ Pháp

Phần 1: Giới thiệu về tính từ

Có 2 loại tính từ:

  • Tính từ い(A):Là những tính từ tận cùng bằng い.
  • Tính từ な(A: Là những tính từ còn lại cùng với ngoại lệ của tính từ い

Ví dụ:

Phần 2: Tính từ い (Aイ)

VD:

きのうは とても いそがしかったです。
Hôm qua đã rất bận rộn.

Phần 3: Tính từ な (Aナ)

VD:

しんかんせんは とても べんりです。
Tàu cao tốc rất là tiện lợi.

Phần 4: Nghi vấn từ どう

Cấu trúc

 

A: ~は どうですか。

B: ~は Aです。

  Ý nghĩa

どう: như thế nào?

  Giải thích & Hướng dẫn
どう: NVT dùng để hỏi về Tính từ.
  Ví dụ
1.

A: このしゅくだいは どうですか。
A: Bài tập này như thế nào?

B: とても むずかしいです。
B: Rất là khó.

2.

A: このまちは どうですか。
A: Khu phố này như thế nào?

B: しずかです。
B: Yên tĩnh.

Phần 5: Nghi vấn từ どんなN

Cấu trúc

 

  Ý nghĩa
どんな N:như thế nào? 
  Giải thích & Hướng dẫn

どんな luôn luôn đi cùng với Danh từ tạo thành một cụm danh từ. Vì vậy cụm từ どんな N hay A+N sẽ mang tính chất của một Danh từ.

  Ví dụ
1.

A: 田中(たなか)さんの カメラは どんな カメラですか。
A: Máy chụp hình của anh Tanaka là máy như thế nào?

B: たかい カメラです。
B: Là máy đắt tiền.

2.

A: ふじさんは どんな やまですか。
A: Núi Phú Sĩ là núi như thế nào?

B: ゆうめいな やまです。
B: Là núi nổi tiếng.

Phần 6: あまり ~ ない

Cấu trúc

 

~ あまり ~ ない。

  Ý nghĩa

~あまり~ない: không ~ lắm.

  Giải thích & Hướng dẫn
あまり đi cùng với đuôi phủ định mang ý nghĩa giảm nhẹ
  Ví dụ
1.

しょくどうの ごはんは あまり おいしくないです。
Cơm của nhà ăn không ngon lắm.

2.

A:  あのひとは どうですか。
A: Người kia như thế nào?

B: あまり よくないです。
B: Không tốt lắm.

Phần 7: NVT どれ・どのN

Cấu trúc

 

A: ~は どれですか。

      どのN

B: ~は Nです。

  Ý nghĩa
どれ・どのN: Cái nào?
  Giải thích & Hướng dẫn

Câu trả lời thường đi kèm các từ chỉ định ví dụ như これ、それ。。。hoặc đưa ra các đặc điểm nhận dạng.

  Ví dụ
1.

A: あなたの かさは どれですか。
A: Cây dù của bạn là cái nào?

B: あかい かさです。
B: Là cái màu đỏ.

2.

A: カリナさんは どのひとですか。
A: Chị Karina là người nào?

B: あのひとです。
B: Là người kia.

Phần 8: そして

Cấu trúc

 

  Ý nghĩa

そして:Và, vừa ~ vừa, rồi thì

  Giải thích & Hướng dẫn
そして dùng để nối 2 hoặc nhiều tính từ tương đồng với nhau về mặt ý nghĩa.
  Ví dụ
1.
このケーキは おいしいです。そして、やすいです。
Cái bánh này vừa ngon vừa rẻ.
2.
ふじさんは きれいです。そして、ゆうめいです。
Núi Phú Sĩ đẹp và nổi tiếng.

Phần 9: しかし /  が

Cấu trúc

 
  Ý nghĩa
 

しかし:nhưng
が:nhưng

  Giải thích & Hướng dẫn

しかし・が:đều dùng để nối 2 tính từ không tương đồng về mặt ý nghĩa.

しかし dùng để tạo thành 2 câu đơn còn が thì dùng để tạo nên 1 câu ghép.

  Ví dụ
1.
バスは やすいです。しかし、べんりじゃありません。
Xe buýt thì rẻ nhưng không tiện lợi.
2.
この おちゃは たかいですが、おいしいです。
Trà này đắt nhưng mà ngon.

Luyện Tập B

Phần 1: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): ⇒ 

ミラーさんは 親切(しんせつ)です。
Anh Miller thì tốt bụng.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

サントスさんは 元気(げんき)です。
Anh Santos thì khỏe mạnh.

2) 

カリナさんは きれいです。
Chị Karina thì xinh đẹp.

3) 

富士山(ふじさん)は (たか)いです。
Núi Phú Sĩ thì cao.

4) 

(つき)は (あつ)いです。
Tháng 8 thì nóng.

Phần 2: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)1: 山田(やまだ)さん・元気(げんき) ⇒ 

山田(やまだ)さんは 元気(げんき)じゃ ありません。
Anh Yamada thì không khỏe.

(れい)2: この 自転車(じてんしゃ)(あたら)しい ⇒ 

この 自転車(じてんしゃ)は (あたら)しくないです。
Chiếc xe đạp này thì không mới.

Hoàn thành các câu sau:

1)イーさんは・(ひま)   ⇒

2) ワンさんの 部屋(へや)・きれい ⇒

3)ミラーさん・(いそが)しい   ⇒

4)日本語(にほんご)(やさ)しい   ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) イーさんは (ひま)じゃ ありません。
Cô Lee thì không rảnh.

2)ワンさんの 部屋(へや)は きれいじゃ ありません。
Phòng của anh Wang thì không sạch.

3) ミラーさんは (いそが)しくないです。
Anh Miller thì không bận.

4) 日本語(にほんご)は (やさ)しくないです。
Tiếng Nhật thì không dễ.

Phần 3: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)1: ミラーさん・元気(げんき)(はい) ⇒ 

ミラーさんは 元気(げんき)ですか。
Anh Miller có khỏe không?

……はい、元気(げんき)です。
……Vâng, khỏe ạ.

(れい)2: 日本(にっぽん)の カメラ・(たか)い(いいえ) ⇒ 

日本(にっぽん)の カメラは (たか)いですか。
Máy ảnh của Nhật có đắt không?

……いいえ、(たか)くないです。
…… Không, không đắt.

Hoàn thành các câu sau:

1) あの レストラン・(しず)か(いいえ)   ⇒

2) 会社(かいしゃ)の 食堂(しょくどう)(やす)い(はい)   ⇒

3)その パソコン・いい(いいえ、あまり) ⇒

4)ファクス・便利(べんり)(はい、とても)   ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

あの レストランは (しず)かですか。
Cái nhà hàng kia có yên tĩnh không?

…… いいえ、(しず)かじゃ ありません。
……Không, không yên tĩnh.

2) 

会社(かいしゃ)の 食堂(しょくどう)は (やす)いですか。
Nhà ăn của công ty có rẻ không?

…… はい、(やす)いです。
……Vâng, rẻ ạ.

3) 

その パソコンは いいですか。
Cái máy tính đó có tốt không?

…… いいえ、あまり よくないです。
……. Không, không tốt lắm.

4) 

ファクスは 便利(べんり)ですか。
Máy fax có tiện lợi không?

……はい、とても便利(べんり)です。
……Vâng, rất tiện lợi ạ.

Phần 4: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)1: 日本(にっぽん)の 地下鉄(ちかてつ)便利(べんり)、きれい) ⇒ 

日本(にっぽん)の 地下鉄(ちかてつ)は どうですか。
Tàu điện ngầm của Nhật thế nào?

……便利(べんり)です。 そして、きれいです。
…… Tiện lợi, và sạch nữa.

(れい)2: 日本(にっぽん)の (くるま)(たか)い、いい) ⇒ 

日本(にっぽん)の (くるま)は どうですか。
Xe hơi của Nhật thế nào?

……(たか)いですが、いいです。
……Tuy đắt nhưng mà tốt.

Hoàn thành các câu sau:

1) 会社(かいしゃ)の (りょう)(ふる)い、きれい) ⇒

2) 会社(かいしゃ)の (ひと)親切(しんせつ)、おもしろい) ⇒

3) 日本(にっぽん)の ()(もの)(おいしい、(たか)い) ⇒

4) 仕事(しごと)(いそが)しい、おもしろい)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  会社(かいしゃ)の (りょう)(ふる)い、きれい) ⇒

会社(かいしゃ)の (りょう)は どうですか。
Ký túc xá của công ty thế nào?

……(ふる)いですが、きれいです。
…… Tuy cũ nhưng mà sạch sẽ.

2)  会社(かいしゃ)の (ひと)親切(しんせつ)、おもしろい) ⇒

会社(かいしゃ)の (ひと)は どうですか。
Các nhân viên trong công ty thế nào?

…… 親切(しんせつ)です。そして、おもしろいです。
……Tốt bụng, và còn thú vị nữa.

3)  日本(にっぽん)の ()(もの)(おいしい、(たか)い) ⇒

日本(にっぽん)の ()(もの)は どうですか。
Đồ ăn Nhật thế nào?

…… おいしいですが、(たか)いです。
…… Tuy ngon nhưng mà mắc.

4)  仕事(しごと)(いそが)しい、おもしろい)⇒

仕事(しごと)は どうですか。
Công việc thế nào?

……(いそが)しいですが、おもしろいです。
…… Tuy bận nhưng mà thú vị.

Phần 5: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)1: (はな)を ()いました/きれい ⇒ 

きれいな (はな)を ()いました。
Tôi đã mua những đóa hoa đẹp.

(れい)2: (はな)を ()いました/(あか)い ⇒ 

(あか)い (はな)を ()いました。
Tôi đã mua những đóa hoa màu đỏ.

Hoàn thành các câu sau:

1)牛乳(ぎゅうにゅう)を ()みました/(つめ)たい ⇒

2)ビデオを ()りました/(あたら)しい ⇒

3)プレゼントを もらいました/すてき ⇒

4) きのうの (ばん)レストランで ()べました/有名(ゆうめい) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

(つめ)たい 牛乳(ぎゅうにゅう)を ()みました。
Tôi đã uống sữa lạnh.

2) 

(あたら)しい ビデオを ()りました。
Tôi đã mượn một băng video mới.

3) 

すてきな プレゼントを もらいました。
Tôi đã nhận được một món quà tuyệt đẹp.

4) 

きのうの (ばん) 有名(ゆうめい)な レストランで ()べました。
Tối hôm qua tôi đã ăn ở một nhà hàng nổi tiếng.

Phần 6: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい): 大阪(おおさか)(まち)(にぎやか)⇒ 

大阪(おおさか)は どんな (まち)ですか。
Osaka là thành phố như thế nào?

…… にぎやかな (まち)です。
…… Là thành phố nhộn nhịp.

Hoàn thành các câu sau:

1)「七(にん)(さむらい)」・映画(えいが)(おもしろい) ⇒

2)サントスさん・(ひと)親切(しんせつ)) ⇒

3) IMC・会社(かいしゃ)(あたら)しい) ⇒

4) スイス・(くに)(きれい) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

「七(にん)(さむらい)」は どんな映画(えいが)ですか。
“Bảy chàng võ sĩ Samurai” là bộ phim như thế nào?

…… おもしろい 映画(えいが)です。
……. Là một bộ phim thú vị.

2) 

サントスさんはどんな(ひと)ですか。
Anh Santos là người như thế nào?

…… 親切(しんせつ)な (ひと)です。
…… Là một người tốt bụng.

3) 

IMCは どんな会社(かいしゃ)ですか。
IMC là công ty như thế nào?

…… (あたら)しい会社(かいしゃ)です。
…… Là một công ty mới.

4) 

スイスは どんな(くに)ですか。
Thụy Sĩ là đất nước như thế nào?

……きれいな (くに)です。
…… Là một đất nước xinh đẹp.

Phần 7: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい): 大阪(おおさか)(しず)かな (まち)(いいえ) ⇒ 

大阪(おおさか)は (しず)かな (まち)ですか。
Osaka là một thành phố yên tĩnh phải không?

……いいえ、(しず)かな (まち)じゃ ありません。
…… Không, không phải là một thành phố yên tĩnh.

Hoàn thành các câu sau:

1) IMC・(おお)きい 会社(かいしゃ)(いいえ) ⇒

2)ワットさん・いい 先生(せんせい)(はい) ⇒

3)さくら大学(だいがく)有名(ゆうめい)な 大学(だいがく)(いいえ、あまり) ⇒

4) 富士山(ふじさん)。きれいな (やま)(はい、とても) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

IMCは (おお)きい 会社(かいしゃ) ですか。
IMC là một công ty lớn phải không?

…… いいえ、(おお)きい 会社(かいしゃ)じゃありません。
…… Không, không phải là một công ty lớn.

2) 

ワットさんは いい 先生(せんせい)ですか。
Anh Watt là một thầy giáo giỏi phải không?

…… はい、いい 先生(せんせい)です。
……Vâng, là một thầy giáo giỏi.

3) 

さくら大学(だいがく)は 有名(ゆうめい)な 大学(だいがく)ですか。
Đại học Sakura là một đại học nổi tiếng phải không?

……いいえ、あまり 有名(ゆうめい)な 大学(だいがく)じゃ ありません。
…… Không, không phải là một đại học nổi tiếng cho lắm.

4) 

富士山(ふじさん)は きれいな (やま)ですか。
Núi Phú Sĩ là một ngọn núi đẹp phải không?

…… はい、とても きれいな (やま)です。
…… Vâng, là một ngọn núi rất đẹp.

Phần 8: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): ミラーさんの (かさ)(くろ)い) ⇒ 

ミラーさんの (かさ)は どれですか。
Dù của anh Miller là cái nào?

…… この (くろ)い (かさ)です。
…… Là cái dù màu đen này.

Hoàn thành các câu sau:

1) カリナさんの かばん((あか)い) ⇒

2) サントスさんの (くつ)(しろ)い) ⇒

3) 松本(まつもと)さんの (つくえ)(おお)きい) ⇒

4) 佐藤(さとう)さんの うち((あたら)しい) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1) 

カリナさんの かばんは どれですか。
Cặp của chị Karina là cái nào?

……この (あか)い かばんです。
…… Là cái cặp màu đỏ này.

2) 

サントスさんの (くつ)は どれですか。
Giày của anh Santos là cái nào?

……その (しろ)い (くつ)です。
…… Là cái giày màu trắng đó.

3) 

松本(まつもと)さんの (つくえ)は どれですか。
Bàn của anh Matsumoto của là cái nào?

…… あの (おお)きい (つくえ)です。
…… Là cái bàn to kia.

4) 

佐藤(さとう)さんの うちは どれですか。
Nhà của chị Sato của là cái nào?

…… あの (あたら)しい うちです。
…… Là cái nhà mới kia.