Bài 08 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
いろあじ Màu và vị
Màu sắc
Từ vựng Nghĩa
しろ Trắng
くろ Đen
あか Đỏ
あお Xanh da trời
みどり Xanh lá cây
むらさき Tím
黄色きいろ Vàng
茶色ちゃいろ Nâu
ピンク Hồng
オレンジ Da cam
グレー Xám
ベージュ (Màu) be

Vị

Từ vựng Nghĩa
あま ngọt
から cay
にが đắng
塩辛しおから mặn
っぱい chua
đậm
うす nhạt