1.
わたしは パソコンが 欲しいです。
1) Tôi muốn có một chiếc máy tính.
2 .
わたしは てんぷらを(が)食べたいです。
2) Tôi muốn ăn món Tempura.
3 .
わたしは フランスヘ 料理を 習いに 行きます。
3) Tôi sẽ đi Pháp học nấu ăn.
1.
今 何が いちばん 欲しいですか。
Bây giờ anh/chị muốn cái gì nhất?
…うちが 欲しいです。
…Tôi muốn một căn nhà.
2.
夏休みに どこへ 行きたいですか。
Nghỉ hè anh/chị muốn đi đâu?
… 沖縄へ 行きたいです。
…Tôi muốn đi Okinawa.
3.
きょうは 疲れましたから、何も したくないです。
Hôm nay mệt nên chẳng muốn làm gì cả.
… そうですね。 きょうの会議は 大変でしたね。
…Đúng thế nhỉ. Cuộc họp hôm nay vất vả quá.
4.
この 週末は 何を しますか。
Cuối tuần này anh/chị sẽ làm gì?
… 子どもと 神戸へ 船を 見に 行きます。
…Tôi đi Kobe với con để xem thuyền.
5.
日本へ 何の 勉強に 来ましたか。
Anh/chị đến Nhật để học gì vậy?
… 経済の 勉強に 来ました。
…Tôi đến Nhật để học kinh tế.
6 .
冬休みは どこか 行きましたか。
Nghỉ đông anh/chị đã đi đâu (đó) phải không?
… ええ、行きました。
…vâng, tôi đã đi.
どこへ 行きましたか。
Anh/chị đã đi đâu?
… 北海道へ スキーに 行きました。
…Tôi đã đi Hokkaido để trượt tuyết.
(Phần này không có âm thanh)
| 1. | わたしは | くるま | が ほしいです。 |
| うち | |||
| ともだち |
<<< Dịch >>>
Tôi muốn có xe hơi.
Tôi muốn có nhà.
Tôi muốn có bạn.
| 2. | わたしは | カメラ | を | かい | たいです。 |
| 家族 | に | あい | |||
| 外国 | で | はたらき | |||
| あなたは | なに | を | し | たいですか。 |
<<< Dịch >>>
Tôi muốn mua máy ảnh.
Tôi muốn gặp gia đình.
Tôi muốn làm việc ở nước ngoài.
Bạn muốn làm gì?
| 3. | いき | たい | です | → | いき | たくない | です。 |
| たべ | たい | です | たべ | たくない | です。 | ||
| けっこんし | たい | です | けっこんし | たくない | です。 |
<<< Dịch >>>
Muốn đi Không muốn đi
Muốn ăn → Không muốn ăn
Muốn kết hôn Không muốn kết hôn
| 4. | わたしは | 神戸へ | あそび | に 行きます。 |
| ロシア料理を たべ | ||||
| かいもの | ||||
| びじゅつの べんきょう | ||||
| あなたは | 神戸へ | なにをし | に 行きますか。 |
<<< Dịch >>>
Tôi đến Kobe để đi chơi.
Tôi đến Kobe để ăn món Nga.
Tôi đến Kobe để mua sắm.
Tôi đến Kobe để học mỹ thuật.
Bạn đến Kobe để làm gì?