近くの店 Cửa hàng ở gần
写真屋 Cửa hàng ảnh
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 現像 | rửa ảnh |
| プリント | in |
| 焼き増し | in thêm |
| 引き伸ばし | phóng đại |
| ネガ | phim âm bản |
| スライド | phim dương bản |
| サービスサイズ | kích thước dịch vụ (kích thước thông thường) |
| パノラマサイズ | kích thước tầm rộng (panorama) |
クリーニング屋 Hiệu giặt ủi
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| ドライクリーニング | giặt khô |
| 水洗い | giặt nước |
| 染み抜き | tẩy vết bẩn |
| 防水加工 | gia công chống nước |
| サイズ直し | sửa kích cỡ |
| 縮む | co lại |
| 伸びる | dãn ra |
コンビニ Cửa hàng tiện lợi
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 宅配便の受付 | nhận gửi đồ đến nhà |
| 写真現像 | rửa ảnh |
| 公共、料金振り込み | trả tiền dịch vụ công cộng |
| コピー、ファクス | photocopy, fax |
| はがき、切っての販売 | bán bưu thiếp và tem |
| コンサートチケットの販売 | bán vé hòa nhạc |