天気予報 Dự báo thời tiết
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 晴れ | nắng, quang đãng |
| 曇り | có mây |
| 雨 | mưa |
| 雪 | tuyết |
| 晴れのち曇り | nắng sau đó chuyển mây |
| 曇り時々(一時)雨 | có mây thỉnh thoảng có mưa |
| 曇りよ頃によって雨 | có mây, một vài nơi có mưa |
| 降水確率 | xác suất mưa |
| 最高気温 | nhiệt độ cao nhất |
| 最低気温 | nhiệt độ thấp nhất |
| にわか雨/夕立 | mưa bất chợt, mưa rào |
| 雷 | sấm |
| 台風 | bão |
| 虹 | cầu vồng |
| 風 | gió |
| 雲 | mây |
| 湿度 | độ ẩm |
| 蒸し暑い | nóng ẩm, oi |
| さわやか「な」 | thoáng, ráo |