| [はを~]みがきます |
| [歯を~]磨きます |
XỈ MA |
mài, đánh [răng] |
| くみたてます |
| 組み立てます |
TỔ LẬP |
lắp, lắp ráp, lắp đặt |
| おります |
| 折ります |
TRIẾT |
gấp, gập, bẻ gãy |
| [わすれものに~] きがつきます |
| [忘れ物に~]気がつきます |
VONG VẬT KHÍ |
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên] |
| [しょうゆを~] つけます |
| |
|
chấm [xì-dầu] |
| [かぎが~]みつかります |
| [かぎが~]見つかります |
KIẾN |
được tìm thấy [chìa khóa ~] |
| [ネクタイを~]します |
| |
|
đeo, thắt [cà-vạt] |
| しつもんします |
| 質問します |
CHẤT VẤN |
hỏi |
| ほそい |
| 細い |
TẾ |
gầy, hẹp, thon |
| ふとい |
| 太い |
THÁI |
béo, to |
| ぼんおどり |
| 盆踊り |
BỒN DŨNG |
múa trong hội Bon |
| スポーツクラブ |
| |
|
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình |
| かぐ |
| 家具 |
GIA CỤ |
gia cụ, đồ dùng nội thất |
| キー |
| |
|
chìa khóa |
| シートベルト |
| |
|
dây an toàn (ở ghế ngồi) |
| せつめいしょ |
| 説明書 |
THUYẾT MINH THƯ |
quyển hướng dẫn |
| ず |
| 図 |
ĐỒ |
sơ đồ, hình vẽ |
| せん |
| 線 |
TUYẾN |
đường |
| やじるし |
| 矢印 |
THỈ ẤN |
dấu mũi tên |
| くろ |
| 黒 |
HẮC |
màu đen |
| しろ |
| 白 |
BẠCH |
màu trắng |
| あか |
| 赤 |
XÍCH |
màu đỏ |
| あお |
| 青 |
THANH |
màu xanh da trời |
| こん |
| 紺 |
CÁM |
màu xanh lam |
| きいろ |
| 黄色 |
HOÀNG SẮC |
màu vàng |
| しょうゆ |
| |
|
xì dầu |
| ソース |
| |
|
nước chấm, nước xốt |
| ~か~ |
| |
|
~hay ~ |
| ゆうべ |
| |
|
tối qua, đêm qua |
| さっき |
| |
|
vừa rồi, vừa lúc nãy |
| さどう |
| 茶道 |
TRÀ ĐẠO |
trà đạo |
| おちゃをたてます |
| お茶をたてます |
TRÀ |
pha trà, khuấy trà |
| さきに |
| 先に |
TIÊN |
trước |
| のせます |
| 載せます |
TẢI |
để lên, đặt lên |
| これでいいですか。 |
| |
|
Thế này có được không?/thế này đã được chưa? |
| にがい |
| 苦い |
KHỔ |
đắng |
| おやこどんぶり |
| 親子どんぶり |
THÂN TỬ |
món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên) |
| ざいりょう |
| 材料 |
TÀI LIỆU |
nguyên liệu |
| ―ぶん- |
| ―分 |
PHÂN |
-suất, – người |
| とりにく |
| 鳥肉 |
ĐIỂU NHỤC |
thịt gà |
| ―グラム |
| |
|
– gam |
| ―こ- |
| ―個 |
CÁ |
-cái, -quả, – miếng (dùng để đếm vật nhỏ) |
| たまねぎ |
| |
|
hành củ |
| よんぶんのいち |
| 4分の1 (1/4) |
PHÂN |
một phần tư |
| ちょうみりょう |
| 調味料 |
ĐIỀU VỊ LIỆU |
gia vị |
| なべ |
| |
|
cái chảo, cái nồi |
| ひ |
| 火 |
HỎA |
lửa |
| ひにかけます |
| 火にかけます |
HỎA |
cho qua lửa, đun |
| にます |
| 煮ます |
CHỬ |
nấu |
| にえます |
| 煮えます |
CHỬ |
chín, được nấu |
| どんぶり |
| |
|
cái bát |