| いただきます |
| |
|
nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) |
| くださいます |
| |
|
Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) |
| やります |
| |
|
cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) |
| よびます |
| 呼びます |
HÔ |
mời |
| とりかえます |
| 取り替えます |
THỦ THẾ |
đổi, thay |
| しんせつにします |
| 親切にします |
THÂN THIẾT |
giúp đỡ, đối xử thân thiện |
| かわいい |
| |
|
xinh, đáng yêu |
| おいわい |
| お祝い |
CHÚC |
mừng, quà mừng (~をします:mừng) |
| おとしだま |
| お年玉 |
NIÊN NGỌC |
tiền mừng tuổi |
| [お]みまい |
| [お]見舞い |
KIẾN VŨ |
thăm người ốm |
| きょうみ |
| 興味 |
HƯNG VỊ |
sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính]) |
| じょうほう |
| 情報 |
TÌNH BÁO |
thông tin |
| ぶんぽう |
| 文法 |
VĂN PHÁP |
ngữ pháp |
| はつおん |
| 発音 |
PHÁT ÂM |
phát âm |
| さる |
| 猿 |
VIÊN |
con khỉ |
| えさ |
| |
|
đồ ăn cho động vật, mồi |
| おもちゃ |
| |
|
đồ chơi |
| えほん |
| |
|
quyển truyện tranh |
| えはがき |
| 絵はがき |
HỘI |
bưu ảnh |
| ドライバー |
| |
|
cái tua-vít |
| ハンカチ |
| |
|
khăn mùi xoa, khăn tay |
| くつした |
| 靴下 |
NGOA HẠ |
cái tất |
| てぶくろ |
| 手袋 |
THỦ ĐẠI |
cái găng tay |
| ゆびわ |
| 指輪 |
CHỈ LUÂN |
cái nhẫn |
| バッグ |
| |
|
cái túi (bag) |
| そふ |
| 祖父 |
TỔ PHỤ |
ông (dùng với bản thân) |
| そぼ |
| 祖母 |
TỔ MẪU |
bà (dùng với bản thân) |
| まご |
| 孫 |
TÔN |
cháu |
| おじ |
| |
|
chú, cậu, bác (dùng với bản thân) |
| おじさん |
| |
|
Chú, cậu, bác (dùng với người khác) |
| おば |
| |
|
cô, dì, bác (dùng với bản thân) |
| おばさん |
| |
|
cô, dì, bác (dùng với người khác) |
| おととし |
| |
|
năm kia |
| はあ |
| |
|
à, ồ |
| もうしわけありません |
| 申し訳ありません。 |
THÂN DỊCH |
Xin lỗi. |
| あずかります |
| 預かります |
DỰ |
giữ, giữ hộ, giữ cho |
| せんじつ |
| 先日 |
TIÊN NHẬT |
hôm trước, mấy hôm trước |
| たすかります |
| 助かります |
TRỢ |
may có anh/ chị giúp |
| むかしばなし |
| 昔話 |
TÍCH THOẠI |
chuyện cổ tích |
| ある |
| |
|
~có ~, một ~ |
| おとこ |
| 男 |
NAM |
người đàn ông, nam giới |
| こどもたち |
| 子供たち |
TỬ CUNG |
trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
| いじめます |
| |
|
bắt nạt |
| かめ |
| |
|
con rùa |
| たすけます |
| 助けます |
TRỢ |
giúp, giúp đỡ |
| 「お」しろ |
| [お]城 |
THÀNH |
lâu đài, thành |
| おひめさま |
| お姫様 |
CƠ DẠNG |
công chúa |
| たのしく |
| 楽しく |
LẠC/NHẠC |
vui |
| くらします |
| 暮らします |
MỘ |
sống, sinh hoạt |
| りく |
| 陸 |
LỤC |
đất liền, lục địa |
| すると |
| |
|
thế rồi, sau đó |
| けむり |
| 煙 |
YÊN |
khói |
| まっしろ「な」 |
| 真っ白[な] |
CHÂN BẠCH |
trắng toát, trắng ngần |
| なかみ |
| 中身 |
TRUNG THÂN |
nội dung, cái ở bên trong |