事務用品・道具 Đồ dùng văn phòng, dụng cụ
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| ホッチキス | cái bấm ghim |
| クリップ | cái kẹp |
| 画びょう(押しピン) | cái đinh bấm, đinh mũ |
| カッター | cái dao rọc |
| はさみ | cái kéo |
| セロテープ | băng dính trong suốt |
| ガムチープ | băng dính keo vải |
| のり | hồ dán |
| 鉛筆削り | cái gọt bút chì |
| ファイル | cái kẹp tài liệu (file) |
| 消しゴム | cục tẩy (bằng cao su) |
| 修正液 | bút xóa, dung dịch xóa |
| パンチ | cái bấm lỗ |
| 電卓 | máy tính |
| 定規(ものさし) | cây thước |
| のこぎり | cái cưa |
| 金づち | cái búa (bằng kim loại) |
| ペンチ | cái kìm |
| ドライバー | cái tua vít |
| とじる | bấm |
| はさむ・とじる | kẹp |
| 留める | đóng |
| 切る | cắt |
| はる | dán, dính |
| 削る | gọt |
| ファイルする | kẹp, đóng thành tập |
| 消す | tẩy, xóa |
| (穴を)あける | đục (lỗ), bấm (lỗ) |
| 計算する | tính toán |
| (線を)引く/測る | kẻ (đường)/ đo đạc |
| 切る | cắt |
| (くぎを)打つ | đóng, gõ |
| 挟む/曲げる/切る | kẹp/ bẻ cong, uốn cong/ cắt |
| (ねじを)締める/緩める | vặn vào, vặn chặt/ vặn ra, tháo ra |