Bài 43 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
性格せいかく性質せいしつ Tính cách, tính chất

Từ vựng Nghĩa
あかるい sáng, vui tươi
くら tối, buồn tẻ
やさしい tốt bụng, hiền lành
おとなしい hiền, trầm
つめたい lạnh
きびしい nghiêm, nghiêm khắc, khắt khe
なが kiên nhẫn, biết chịu đựng
みじか thiếu kiên nhẫn, nóng tính
つよ mạnh mẽ, cứng rắn
よわ yếu ớt, nhu nhược
活発かっぱつ[な] hoạt bát
誠実せいじつ[な] thành thật, trung thực
わがまま[な] ích kỉ, tùy tiện
まじめ[な] nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ふまじめ[な] không nghiêm túc, không đứng đắn
頑固がんこ[な] bảo thủ, không nghe người khác, ngoan cố
素直すなお[な] dễ bảo, ngoan ngoãn
意地悪いじわる[な] có ý xấu, đểu, không chơi đẹp
[な] hiếu thắng, không dễ thua
神経質しんけいしつ[な] nhạy cảm, dễ tổn thương