Bài 44 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
美容院びよういん理髪店りはつてん Hiệu làm đẹp, hiệu cắt tóc
Từ vựng Nghĩa
カット cắt tóc
パーマ uốn tóc
セット làm đầu, tạo kiểu tóc (set)
シャンプー dầu gội
リンス dầu xả (rinse)
トリートメント dầu dưỡng tóc
ブロー sấy tóc
ヘアダイ nhuộm tóc
そる[ひげ/かおを〜] cạo (râu/ mặt)
ける[かみを〜] rẽ ngôi (tóc)
みみえるくらいに để hở tai
かたにかかるくらいに đến cỡ ngang vai
まゆがかくれるくらいに để che được lông mày
1センチくらいに khoảng 1cm
この写真しゃしんみたいに như kiểu trong tấm ảnh này
ってください Hãy cắt (tóc) cho tôi
いろいろなヘアスタイル Các kiểu tóc
ボブ kiểu bob
レイヤーカット kiểu mái đuổi (layered)
ソバージュ kiểu xù (shaggy)
おかっぱ kiểu tóc duỗi (bodded hair)
búi đôi
ポニーテール búi đằng sau, búi đuôi ngựa
丸刈まるが kiểu đầu vuông (close-cropped)
長髪ちょうはつ tóc dài
リーゼント kiểu đuôi vịt (ducktail)