| ジャム |
mứt, mứt dẻo (jam) |
| ハム |
giăm bông giò |
| クッキー |
bánh bích quy |
| チーズ |
phó mát |
| エプロン |
cái tạp dề |
| スカート |
cái váy |
| スーツ |
bộ com lê |
| インフルエンザ |
cúm dịch |
| ストレス |
stress, căng thẳng |
| ドラマ |
kịch, phim kịch |
| コーラス |
dàn đồng ca |
| メロディー |
giai điệu |
| スケジュール |
thời khóa biểu, lịch làm việc |
| ティッシュペーパー |
giấy lau |
| トラブル |
điều rắc rối |
| レジャー |
(thời gian (việc)) nghỉ ngơi, giải trí |
| コロッケ |
món bánh bột khoai tây chiên |
| オムレツ |
món trứng ốp lết |
| ピマン |
quả ớt tây, ớt ngọt |
| スボン |
cái quần |
| ランジェリー |
quần áo lót phụ nữ (lingerie) |
| キュロット |
quần cụt, soóc rộng (culotte) |
| バレエ |
múa ba lê |
| シャンソン |
nhạc chanson |
| アトリエ |
trường quay, xưởng phim ảnh |
| アンケート |
bản câu hỏi |
| コンクール |
cuộc thi |
| ビエロ |
anh hề |
| フランクフルト[ソーセージ] |
xúc xích (frank furter) |
| レントゲン |
tia X, X-quang |
| ノイローゼ |
bệnh thần kinh |
| アレルギー |
dị ứng |
| メルヘン |
chuyện cổ tích |
| アルバイト |
làm thêm |
| エネルギー |
năng lượng |
| ゲレンデ |
dốc trượt tuyết |
| テーマ |
chủ đề, đề tài |
| ビール |
bia |
| コーヒー |
cà phê |
| ズック |
vải thô |
| ホック |
cái khuy móc |
| メス |
con dao mổ |
| ビンセット |
cái nhíp |
| ゴム |
cao su |
| ペンチ |
sơn |
| ガラス |
thủy tinh |
| コック |
đầu bếp |
| パン |
bánh mì |
| カステラ |
bánh ngọt xốp (sponge cake, castella) |
| ビロード |
vải nhung |
| チョッキ |
áo gi-nê (waistcoat, vest) |
| マカロニ |
mì ống |
| スバゲッティ |
spaghetti |
| オペラ |
nhạc kịch opera |
| バレリーナ |
nữ vũ công ba-lê |