Bài 06 – Ngữ pháp

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ

Ngữ Pháp

Phần 1: Ôn tập chia động từ

ĐỘNG TỪ

PHÂN BIỆT NHÓM ĐỘNG TỪ

PHÂN BIỆT NHÓM ĐỘNG TỪ

Tất cả các động từ trong tiếng Nhật đều tận cùng bằng cột う.

Động từ được chia thành 3 nhóm. Tùy theo từng nhóm mà ta có cách chia động từ khác nhau.

V3: Chỉ có 2 động từ là:

する   : làm

くる(()る)  :  đến

V2: Gồm các động từ tận cùng bằng thuộc cột 「え」る và  cột 「い」る.

VD:

たべる : Tận cùng bằng る, chữ tiếp theo là べ thuộc cột 「え」nên động từ たべる thuộc nhóm 2.

あびる:Tận cùng bằng る, chữ tiếp theo là び thuộc cột 「い」 nên động từ  あびるthuộc nhóm 2. 

あかる:Tận cùng bằng る nhưng chữ tiếp theo là か thuộc trong cột 「あ」. Không thuộc cột 「え」và 「い」nên động từ あかる không thuộc nhóm 2. Nhóm 3 chỉ duy nhất có 2 động từ là する và くる nên あかる chắc chắn sẽ thuộc nhóm 1.

V1:Là các động từ còn lại và một số ngoại lệ của nhóm 2.

Nếu một động từ không thuộc nhóm 3 và tận cùng không phải là る thì chắc chắn sẽ thuộc nhóm 1.

Khi gặp động từ tận cùng bằng る thì bắt buộc phải xét xem chữ liền kề thuộc cột nào.

Một số ngoại lệ của nhóm 2 là những động từ về mặt hình thức thì chúng thuộc nhóm 2 nhưng được quy ước là thuộc nhóm 1.

Đối với những động từ này khi gặp các bạn sẽ được nhắc nhở và học thuộc:

VD:

かえる (かえ) Về
きる () Cắt
はいる (はい) Vào
はしる (はし) Chạy
いる () Cần
   

CHIA ĐỘNG TỪ Ở THỂ NGUYÊN MẪU SANG THỂ LỊCH SỰ

Phần 2: Trợ từ を

Cấu trúc

   ~は Nを V。
  Giải thích & Hướng dẫn

Trợ từ を:dùng đề chỉ đối tượng của hành động.

Nối danh từ và động từ trong câu. Trong đó danh từ là túc từ trực tiếp bổ nghĩa cho động từ.

  Ví dụ
1.
わたしは パンを たべます。
Tôi ăn bánh mì.
2.
みずを のみます。
Uống nước.

Phần 3: Nghi vấn từ なに

Cấu trúc

 

  Ý nghĩa
なに: cái gì?
  Giải thích & Hướng dẫn

なん、なに mang nghĩa là cái gì, tuy nhiên なに thường đi cùng với động từ.

Không dùng なんに

  Ví dụ
1.

A: ゆうべ、なにを しましたか。
A: Tối hôm qua bạn đã làm gì?

B: えいがを みました。
B: Tôi đã xem phim.

2.

A: けさ、なにを たべましたか。
A: Sáng nay bạn đã ăn cái gì?

B: なにも たべませんでした。
B: Tôi không ăn gì cả.

Phần 4: Quy tắc nhấn mạnh của trợ từ も

Khi も dùng để nhấn mạnh thì cách sử dụng sẽ tuân thủ theo quy tắc sau:

も thay thế trực tiếp cho các trợ từ は、が、を. Đối với các trợ từ khác thì も sẽ đứng sau trợ từ cần nhấn mạnh.

Phần 5: ~ に ()います / ~ と ()います

 

Phần 6: Trợ từ で

Cấu trúc

 

  NVT: どこで: ở đâu? tại nơi nào?
  Ý nghĩa

で:Tại, ở

  Giải thích & Hướng dẫn
Trợ từ で dùng để chỉ nơi chốn xảy ra hành động.
  Ví dụ
1.
わたしは うちで ごはんを たべます。
Tôi ăn cơm ở nhà.
2.
やまださんは としょかんで ほんを よみます。
Anh Yamada đọc sách ở thư viện.

Phần 7: Trợ từ と

Cấu trúc

 

  NVT: だれと:cùng với ai?
  Ý nghĩa
と:cùng với
  Ví dụ
1.
あした こいびとと えいがを みます。
Ngày mai tôi sẽ xem phim cùng với người yêu.
2.

A: だれと ベトナムへ きましたか。
A: Bạn đến Việt Nam cùng với ai?

B: かぞくと きました。
B: Tôi đến cùng với gia đình.

Phần 8: Ôn tập cách sử dụng các trợ từ

Phần 9: Sắp xếp các trợ từ trong câu

Cấu trúc

 

  Giải thích & Hướng dẫn

Chúng ta sẽ sắp xếp câu theo thứ tự sau:

Thời gian → Đối tượng Địa điểm Hành động.

  Ví dụ
1.
きのう わたしは 7じに ともだちと こうえんで しゃしんを とりました。
Hôm qua, tôi chụp hình ở công viên cùng với bạn bè lúc 7 giờ.
2.
たなかさんは ひとりで きょうしつで べんきょう します。
Tanaka học bài trong lớp một mình.

Phần 10: ~Vましょう cùng nhau làm ~

Cách chia Vましょう

 

一緒(いっしょ)に~Vませんか。 ~ cùng nhau làm ~ không?

Cấu trúc

 

   
  Ý nghĩa

一緒(いっしょ)に~Vませんか。:Cùng nhau làm ~ không?

  Giải thích & Hướng dẫn

Dùng mẫu câu này để rủ rê, mời mọc người khác cùng làm một hành động nào đó.

Vませんか ở đây không mang ý nghĩa phủ định.

Chúng ta dùng Vませんか để mời khi không biết đối phương có đồng ý hay không. Trong trường hợp hai bên đều đồng ý thì chúng ta sẽ dùng Vましょう。

  Ví dụ
1.

A: こんしゅうのにちようび、 いっしょに はなみを しませんか。
A: Chủ Nhật tuần này cùng đi ngắm hoa nhé?

B: いいですね。いきましょう。
B: Hay quá, cùng đi thôi.

2.

A:  あした いっしょに いなかへ かえりませんか。
A: Ngày mai cùng tôi đi về quê nha?

B: すみません、ちょっと。。。
B: Xin lỗi nhưng mà…

Luyện Tập B

Phần 1: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): ⇒ 

ラジオを ()きます。
Tôi nghe đài.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒  2)⇒  3)⇒  4)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  (みず)()みます。
Tôi uống nước.

2)  たばこを()います。
Tôi hút thuốc.

3)  手紙(てがみ)()きます。
Tôi viết thư.

4)  写真(しゃしん)()ります。
Tôi chụp ảnh.

Phần 2: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい):たばこを ()いますか。(はい)⇒ はい、()います。
Bạn có hút thuốc không? → Có, tôi có hút.

Hoàn thành các câu sau:

1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒

2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒

3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒

4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  お(さけ)を ()みますか。(いいえ)⇒ いいえ、()みません。
Bạn có uống rượu không? → Không, tôi không uống.

2)  あした 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。(はい)⇒ はい、勉強(べんきょう)します。
Ngày mai bạn có học tiếng Nhật không? → Có, tôi có học.

3)  けさ 新聞(しんぶん)を ()みましたか。(はい)⇒ はい、()みました。
Sáng nay bạn có đọc báo không? → Có, tôi có đọc.

4)  きのうの (ばん) テレビを ()ましたか。(いいえ)⇒ いいえ、()ませんでした。
Tối qua bạn có xem TV không? → Không, tôi không xem.

Phần 3: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい)()います(かばん) ⇒ 

(なに)を ()いますか。
Bạn mua gì thế?

……かばんを ()います。
……Tôi mua cặp.

Hoàn thành các câu sau:

1)  勉強(べんきょう)します(日本語(にほんご))   ⇒

2)  ()みます(紅茶(こうちゃ))   ⇒

3)  ()べました((さかな))   ⇒

4)  ()いました(雑誌(ざっし)と CD) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  勉強(べんきょう)します(日本語(にほんご)) ⇒

(なに)勉強(べんきょう)しますか。
Bạn học cái gì thế?

……日本語(にほんご)勉強(べんきょう)します。
…….Tôi học tiếng Nhật.

2)  ()みます(紅茶(こうちゃ)) ⇒

(なに)()みますか。
Bạn uống gì thế?

……紅茶(こうちゃ)()みます。
……Tôi uống trà.

3)  ()べました((さかな)) ⇒

(なに)()べましたか。
Bạn đã ăn gì thế?

……(さかな)()べました。
…….Tôi đã ăn cá.

4)  ()いました(雑誌(ざっし)と CD) ⇒

(なに)()いましたか。
Bạn đã mua gì thế?

……雑誌(ざっし)とCDを()いました。
…….Tôi đã mua tạp chí và CD.

Phần 4: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): あした ⇒ 

あした (なに)を しますか。
Ngày mai bạn làm gì?

……デパートへ ()きます。
……Tôi sẽ đi cửa hàng bách hóa.

Hoàn thành các câu sau:

1) きょうの 午後(ごご) ⇒ 

2) 今晩(こんばん) ⇒ 

3) きのう ⇒ 

4) おととい ⇒ 

<<<  Đáp án  >>>

1) 

きょうの午後(ごご)(なに)をしますか。
Chiều hôm nay bạn làm gì?

……レポートを()きます。
……Tôi viết báo cáo.

2) 

今晩(こんばん)(なに)をしますか。
Tối nay bạn làm gì?

……テレビを()ます。
……Tôi xem TV.

3) 

きのう(なに)をしましたか。
Hôm qua bạn đã làm gì?

……友達(ともだち)()いました。
…….Tôi đã gặp bạn.

4) 

おととい(なに)をしましたか。
Hôm kia bạn đã làm gì?

……サッカーをしました。
……Tôi đã chơi đá banh.

Phần 5: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu cho sẵn

(れい): 写真(しゃしん)を ()ります ((にわ)) ⇒ 

どこで 写真(しゃしん)を ()りますか。
Bạn chụp hình ở đâu?

……(にわ)で ()ります。
……Tôi chụp trong vườn.

Hoàn thành các câu sau:

1)  ミラーさんに ()います((えき)) ⇒

2)  (ひる)(はん)を ()べます(会社(かいしゃ)食堂(しょくどう)) ⇒

3)  牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いました(スーパー) ⇒

4)  日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しました((くに)) ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  ミラーさんに ()います((えき)) ⇒

どこでミラーさんに()いますか。
Bạn gặp anh Miller ở đâu?

……(えき)()います。
……. Tôi sẽ gặp ở nhà ga.

2)  (ひる)(はん)を ()べます(会社(かいしゃ)食堂(しょくどう)) ⇒

どこで (ひる)(はん)を ()べますか。
Bạn ăn cơm trưa ở đâu?

……会社(かいしゃ)の 食堂(しょくどう)で ()べます。
…… Tôi ăn ở nhà ăn công ty.

3)  牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いました(スーパー) ⇒

どこで 牛乳(ぎゅうにゅう)を ()いましたか。
Bạn đã mua sữa ở đâu?

……スーパで ()いました。
……. Tôi đã mua ở siêu thị.

4)  日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しました((くに)) ⇒

どこで 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しましたか。
Bạn đã học tiếng Nhật ở đâu?

……(くに)で 勉強(べんきょう)しました。
……. Tôi đã học tiếng Nhật ở nước tôi.

Phần 6: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): 今晩(こんばん) ⇒ 

今晩(こんばん) 宿題(しゅくだい)を します。 それから、CDを ()きます。
Tối nay tôi học bài. Rồi sau đó nghe đĩa CD.

Hoàn thành các câu sau:

1)あした   ⇒ 

2)来週(らいしゅう)の 土曜日(どようび)   ⇒

3)きのうの 午後(ごご)   ⇒ 

4)先週(せんしゅう)の 日曜日(にちようび)  ⇒

<<<  Đáp án  >>>

1)  あした仕事(しごと)をします。それから、日本語(にほんご)勉強(べんきょう)します。
Ngày mai tôi làm việc. Rồi sau đó học tiếng Nhật.

2)  来週(らいしゅう)土曜日(どようび)レストランへ()きます。それから、映画(えいが)()ます。
Thứ bảy tuần sau tôi đi ăn nhà hàng. Rồi sau đó xem phim.

3)  昨日(きのう)午後(ごご)テレビを()ました。それから、手紙(てがみ)()きました。
Chiều hôm qua tôi đã xem TV. Rồi sau đó viết thư.

4)  先週(せんしゅう)日曜日(にちようび)サッカーをしました。それから、ビールを()みました。
Chủ nhật tuần trước tôi đã chơi bóng đá. Rồi sau đó uống bia.

Phần 7: Hoàn thành câu tương tự ví dụ với dữ liệu trên tranh

(れい): 

いっしょに 京都(きょうと)へ ()きませんか。
Bạn cùng đi Kyoto chứ?

……ええ、()きましょう。
…… Vâng, cùng đi nhé.

Hoàn thành các câu sau:

1)⇒ 

2)⇒ 

3)⇒ 

4)⇒ 

<<<  Đáp án  >>>

1) 

いっしょに(ひる)(はん)をませんか。
Bạn cùng ăn cơm trưa với tôi nhé?

……ええ、()べましょう。
…… Vâng, cùng ăn nào.

2) 

いっしょにコーヒーを()みませんか。
Bạn cùng đi uống cafe chứ?

……ええ、()みましょう。
…… Vâng, cùng uống nhé.

3) 

いっしょに映画(えいが)()ませんか。
Bạn cùng xem phim chứ?

……ええ、()ましょう。
…… Vâng, cùng xem nhé.

4) 

いっしょにテニスをしませんか。
Bạn cùng chơi tennis với tôi chứ?

……ええ、しましょう。
…… Vâng, cùng chơi nào.