Bài 06 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
食べ物たべもの Thức ăn
野菜やさい Rau
きゅうり dưa chuột
トマト cà chua
なす
まめ đậu
キャベツ bắp cải
ねぎ hành
はくさい rau cải bẹ trắng
ほうれんそう rau nina
レタス rau diếp
じゃがいも khoai tây
だいこん củ cải
たまねぎ củ hành
にんじん cà rốt

果物くだもの Hoa quả
いちご dâu tây
もも đào
すいか dưa hấu
ぶどう nho
なし
かき hồng
みかん quýt
りんご táo
バナナ chuối

にく Thịt
ぎゅうにく thịt bò
とりにく thịt gà
ぶたにく thịt lợn
ソーセージ xúc xích
ハム giò, giăm bông

海産かいさん Hải sản
あじ cá sòng
いわし cá trích, cá xác đin
さば cá thu
さんま cá thu đao
さけ cá hồi
まぐろ cá ngừ
たい cá tráp
たら cá tuyết
えび tôm
かに cua
いか mực
たこ mực phủ, bạch tuột
かい sò, ngao

その Thực phẩm khác
こめ gạo
たまご trứng