Bài 07 – Tham khảo

Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
家族かぞく Gia đình

わたし家族かぞく Gia đình của tôi

Từ vựng Nghĩa
祖母そぼ
はは mẹ
いもうと em gái
祖父そふ ông
ちち bố
おとうと em trai
あね chị gái
あに anh trai
祖父母そふぼ ông bà
両親りょうしん bố mẹ
兄弟きょうだい anh em
つま vợ
おっと chồng
むすめ con gái
わたし tôi
息子むすこ con trai
夫婦ふうふ vợ chồng
ども con cái



田中たなかさんの家族かぞく Gia đình anh/chị Tanaka

Từ vựng Nghĩa
おばあさん
かあさん mẹ
いもうとさん em gái
おじいさん ông
とうさん bố
おとうとさん em trai
おくさん vợ
主人しゅじん (chồng)
むすめさん con gái
田中たなかさん anh/chị Tanaka
息子むすこさん con trai
ねえさん chị gái
にいさん anh trai
両親りょうしん bố mẹ
兄弟きょうだい anh em
夫婦ふうふ vợ chồng
さん con cái