| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 洗います | TẨY | あらいます |
| 弾きます | ĐÀN, ĐẠN | ひきます |
| 歌います | CA | うたいます |
| 集めます | TẬP | あつめます |
| 捨てます | XẢ | すてます |
| 換えます | HOÁN | かえます |
| 運転します | VẬN CHUYỂN | うんてんします |
| 予約します | DỰ ƯỚC | よやくします |
| 現金 | HIỆN KIM | げんきん |
| 趣味 | THÚ VỊ | しゅみ |
| 日記 | NHẬT KÝ | にっき |
| [お]祈り | KỲ | [お]いのり |
| 課長 | KHOA TRƯỞNG | かちょう |
| 部長 | BỘ TRƯỞNG | ぶちょう |
| 社長 | XÃ TRƯỞNG | しゃちょう |
| 動物 | ĐỘNG VẬT | どうぶつ |
| 馬 | MÃ | うま |
Bài 18 – Hán tự
Chữ Hán của bài gắn với trạng thái tiếp diễn và hoạt động đang xảy ra. Người học luyện ghi nhớ các chữ mô tả quá trình, hỗ trợ đọc hiểu mô tả tình huống và báo cáo đơn giản.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ