| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| できます | có thể | |||
| あらいます | 洗います | TẨY | rửa | |
| ひきます | 弾きます | ĐÀN, ĐẠN | chơi (nhạc cụ) | |
| うたいます | 歌います | CA | hát | |
| あつめます | 集めます | TẬP | sưu tầm, thu thập | |
| すてます | 捨てます | XẢ | vứt, bỏ đi | |
| かえます | 換えます | HOÁN | đổi | |
| うんてんします | 運転します | VẬN CHUYỂN | lái | |
| よやくします | 予約します | DỰ ƯỚC | đặt chỗ, đặt trước | |
| ピアノ | đàn Piano | |||
| ―メートル | ― mét | |||
| げんきん | 現金 | HIỆN KIM | tiền mặt | |
| しゅみ | 趣味 | THÚ VỊ | sở thích, thú vui | |
| にっき | 日記 | NHẬT KÝ | nhật ký | |
| [お]いのり | [お]祈り | KỲ | việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện) | |
| かちょう | 課長 | KHOA TRƯỞNG | tổ trưởng | |
| ぶちょう | 部長 | BỘ TRƯỞNG | trưởng phòng | |
| しゃちょう | 社長 | XÃ TRƯỞNG | giám đốc | |
| どうぶつ | 動物 | ĐỘNG VẬT | động vật | |
| うま | 馬 | MÃ | ngựa | |
| インターネット | internet | |||
| <会話> | ||||
| 特に | đặt biệt là | |||
| へえ | thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm) | |||
| それはおもしろいですね。 | Hay thật nhỉ. | |||
| なかなか | khó mà~, mãi mà (dùng với thể phủ định) | |||
| ほんとうですか。 | Thật không ạ? | |||
| ぜひ | nhất định, rất | |||
| 故郷 | Furusato(tên bài hát có nghĩa "quê nhà") | |||
| ビートルズ | Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh | |||
| 秋葉原 | một quận ở Tokyo | |||
Bài 18 – Từ vựng
Xoay quanh trạng thái đang diễn ra, thói quen và các hoạt động lặp lại. Người học luyện sử dụng nhóm động từ và cụm từ làm nền cho mẫu câu thể hiện hành động đang tiếp diễn, giúp mô tả sinh hoạt hằng ngày chính xác hơn.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ