Bài 18 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về các động tác cơ thể: 走る, 跳ぶ, 登る, 逆立ちする, 投げる, 振る… giúp miêu tả hoạt động thể thao và cử động hằng ngày.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
うごき Động tác

Từ vựng Nghĩa
bay
nhảy
のぼ leo
はし chạy
およ bơi
もぐる lặn
nhảy xuống
逆立さかだちする lộn ngược, trồng cây chuối
はう
ける đá
vẫy
げる nhâng, nhấc
げる ném
たたく đấm, đập, vỗ
kéo
đẩy
げる uốn, gập, bẻ cong
ばす duỗi thẳng, kéo dài ra
ころ ngã
ngoảnh lại