Bài 17 – Luyện đọcCác ví dụ xoay quanh công việc, nghĩa vụ và việc nhà giúp người học luyện mẫu câu “phải làm”. Bài tập tăng cường khả năng trình bày trách nhiệm và bổn phận trong gia đình, trường học và công sở bằng những câu diễn đạt rõ ràng. Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ Đọc 文型(ぶんけい) (văn mẫu)Đọc 例文(れいぶん) (ví dụ)Đọc 練習(れんしゅう) A(Luyện tập A) 1. 写真(しゃしん)を 撮(と)らないで ください。 Xin đừng chụp hình. 2 . パスポートを 見(み)せなければ なりません。(見(み)せないと いけません。) 2) Bạn phải trình hộ chiếu. 3 . 日曜日(にちようび)起(お)は 早(はや)く 起(お)きなくても いいです。 Chủ nhật không dậy sớm cũng được. 1. そこに 車(くるま)を 止(と)めないで ください。Xin dừng đỗ xe ô-tô ở đó. …すみません。…Xin lỗi. 2. もう 12時(じ)ですよ。一人(ひとり)で 大丈夫(だいじょうぶ)ですか。Đã 12 giờ rồi ấy. Đi một mình có sao không? …ええ、心配しないで ください。 タクシシーで 帰りますから。…Vâng, bạn đừng lo. Vì tôi sẽ trở về bằng Taxi. 3. 今晩(こんばん) 飲(の)みに 行(い)きませんか。Tối nay chúng ta đi uống được không? …すみません。あしたから ホンコンへ 出張(しゅっちょう)しなければなりません。…Xin lỗi, từ ngày mai tôi phải đi công tác Hồng Kông. ですから、早(はや)く 帰(かえ)ります。Nên tôi phải về sớm. 4. 子(こ)どもも お金(かね)を 払(はら)わなければ なりませんか。Trẻ con cũng phải trả tiền ạ? …いいえ、払(はら)わなくても いいです。…Không, không phải trả. 5. レポートは いつまでに 出(だ)さなければ なりませんか。Đến khi nào thì phải nộp báo cáo vậy? … 金曜日(きんようび)までに 出(だ)して ください。…Anh/chị hãy nộp trước thứ sáu. 1. ます形(けい) ない 形(かたち) I す い ます い き ます いそ ぎ ます はな し ます ま ち ます よ び ます の み ます かえ り ます す わ ない *い か ない いそ が ない はな さ ない ま た ない よ ば ない の ま ない かえ ら ない II たべ ます いれ ます い ます おき ます あび ます み ます かり ます おり ます たべ ない いれ ない い ない おき ない あび ない み ない かり ない おり ない III き ます し ます しんぱい し ます こ ない し ない しんぱいし ない 2. たばこを すわ ないで ください。 ここに はいら 傘(かさ)を わすれ しんぱいし <<< Dịch >>> Đừng hút thuốc. Đừng vào đây. Đừng quên dù. Đừng lo lắng. 3. 本(ほん)を かえさ なければ なりません。 薬(くすり)を のま ざんぎょうし <<< Dịch >>> Phải trả lại sách. Phải uống thuốc Phải tăng ca. 4. 名前(なまえ)を かか なくても いいです。 靴(くつ)を ぬが あした こ <<< Dịch >>> Không cần viết tên cũng được. Không cần tháo giày cũng được. Ngày mai không đến cũng được. 5. レポート は あした 書(か)きます。 資料(しりょう) ファクスで 送(おく)って ください。 コピー 松本(まつもと)さんに 見(み)せなければ なりません。 <<< Dịch >>> Báo cáo thì ngày mai viết. Tài liệu thì hãy gửi bằng mail. Bản copy thì phải cho cô Matsumoto xem. Từ vựng Ngữ pháp Luyện đọc Hội thoại Luyện nghe Bài tập Hán tự Luyện Kanji Đọc hiểu Kiểm tra Tham khảo Nâng cao