Từ vựng
えどじだい
江戸時代
thời kì Ê-Đô (1603-1868)
Edo period (1603-1869)
やく
約
khoảng
about, approximately
じだい
時代
thời, thời kỳ, thời đại
period
きそく
規則
quy định, quy tắc, luật lệ
regulation, rule
また
ngoài ra
also
キリストきょう
キリスト教
đạo Thiên chúa
Christianity
しんじします
信じします
tin
believe
とうろくします
登録します
đăng kí
register
はん
藩
phiên (cấp tỉnh thời Ê-đô)
prefecture in the Edo period
だいみょう
大名
lãnh chúa
Japanese feudal lord
じぶん
自分
mình, của mình
oneself
えど
江戸
tên của Tokyo ngày nay
old name of Tokyo
ちょうなん
長男
trưởng nam, con trai trưởng
eldest son
いろいろ
nhiều
various
へいわ「な」
平和「な]
hòa bình
peaceful
でじま
出島
hòn đảo nhân tạo được tạo ra tại Nagasaki thời Ê-đô
reclaimed island in Nagasaki in the Edo period
みぶん
身分
đẳng cấp xã hội
social class
おもな
主な
chính
main
ぶし
武士
samurai, võ sỹ
Samurai, warrior
のうみん
農民
nông dân
farmer, peasant
しょくにん
職人
thợ thủ công
artisan, craftman
しょうにん
商人
thương nhân
merchant