Bài 44 – Hán tự

Chữ Hán của bài gắn với quy trình chi tiết, thao tác dài và hướng dẫn phức tạp. Người học luyện đọc chữ thường gặp trong mô tả kỹ thuật và chỉ dẫn nhiều bước.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
泣きます KHẤP なきます
笑います TIẾU わらいます
眠ります MIÊN ねむります
乾きます CAN かわきます
 [シャツが~]
滑ります HOẠT すべります
起きます
[事故が~]
KHỞI
SỰ CỐ
おきます
[じこが~]
調節します ĐIỀU TIẾT ちょうせつします
安全[な] AN TOÀN あんぜん[な]
危険[な] NGUY HIỂM きけん[な]
濃い NỒNG こい
薄い BẠC うすい
厚い HẬU あつい
太い THÁI ふとい
細い TẾ ほそい
空気 KHÔNG KHÍ くうき
LỆ なみだ
和食 HÒA THỰC わしょく
洋食 DƯƠNG THỰC ようしょく
LƯỢNG りょう
―倍 BỘI ―ばい
洗濯物 TẨY TRẠC VẬT せんたくもの