| カット |
cắt tóc |
| パーマ |
uốn tóc |
| セット |
làm đầu, tạo kiểu tóc (set) |
| シャンプー |
dầu gội |
| リンス |
dầu xả (rinse) |
| トリートメント |
dầu dưỡng tóc |
| ブロー |
sấy tóc |
| ヘアダイ |
nhuộm tóc |
| そる[ひげ/顔を〜] |
cạo (râu/ mặt) |
| 分ける[髪を〜] |
rẽ ngôi (tóc) |
| 耳が見えるくらいに |
để hở tai |
| 肩にかかるくらいに |
đến cỡ ngang vai |
| まゆが隠れるくらいに |
để che được lông mày |
| 1センチくらいに |
khoảng 1cm |
| この写真みたいに |
như kiểu trong tấm ảnh này |
| 切ってください |
Hãy cắt (tóc) cho tôi |
| いろいろなヘアスタイル |
Các kiểu tóc |
| ボブ |
kiểu bob |
| レイヤーカット |
kiểu mái đuổi (layered) |
| ソバージュ |
kiểu xù (shaggy) |
| おかっぱ |
kiểu tóc duỗi (bodded hair) |
| 三つ編み |
búi đôi |
| ポニーテール |
búi đằng sau, búi đuôi ngựa |
| 丸刈り |
kiểu đầu vuông (close-cropped) |
| 長髪 |
tóc dài |
| リーゼント |
kiểu đuôi vịt (ducktail) |