Bài 11 – Tham khảo

Từ vựng mở rộng về món ăn Nhật và đồ uống: すし, てんぷら, ラーメン, カレーライス, コーヒー, ジュース… giúp đọc menu và gọi món.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
メニュー Thực đơn

Từ vựng Nghĩa
定食ていしょく cơm suất
ランチ cơm trưa
てんどん cơm và tôm chiên tẩm bột
親子おやこどん cơm với thịt gà và trứng
ぎゅうどん cơm với thịt bò
にく thịt nướng
野菜やさいいため rau xào
もの dưa muối
みそしる súp miso
おにぎり cơm nắm
てんぷら tôm chiên tẩm bột
すし sushi
うどん mì được làm từ bột lúa mạch
そば mì được làm từ bột kiều mạch
ラーメン mì tàu
きそば mì soba xào với rau và thịt
この okonomiyaki (món xào gồm nhiều thứ như bắp cải, trứng, thịt lợn...)
カレーライス cơm ca-ri
ハンバーグ bánh thịt rán
コロッケ khoai tây bột chiên
えびフライ tôm chiên
フライドキチン thịt gà chiên
サラダ sa-lát
スープ súp
スバゲティー mì Ý
ビザー Bánh pi-za
ハンバーガー bánh Hăm-bơ-gơ
サンドウィッチ bánh San-uých
トースト bánh mì nướng
コーヒー cà phê
紅茶こうちゃ trà đen
ココア ca-cao
ジュース nước hoa quả
コーラ cô-ca-cô-la