| 定食 |
cơm suất |
| ランチ |
cơm trưa |
| 天どん |
cơm và tôm chiên tẩm bột |
| 親子どん |
cơm với thịt gà và trứng |
| 牛どん |
cơm với thịt bò |
| 焼き肉 |
thịt nướng |
| 野菜いため |
rau xào |
| 漬け物 |
dưa muối |
| みそ汁 |
súp miso |
| おにぎり |
cơm nắm |
| てんぷら |
tôm chiên tẩm bột |
| すし |
sushi |
| うどん |
mì được làm từ bột lúa mạch |
| そば |
mì được làm từ bột kiều mạch |
| ラーメン |
mì tàu |
| 焼きそば |
mì soba xào với rau và thịt |
| お好み焼き |
okonomiyaki (món xào gồm nhiều thứ như bắp cải, trứng, thịt lợn...) |
| カレーライス |
cơm ca-ri |
| ハンバーグ |
bánh thịt rán |
| コロッケ |
khoai tây bột chiên |
| えびフライ |
tôm chiên |
| フライドキチン |
thịt gà chiên |
| サラダ |
sa-lát |
| スープ |
súp |
| スバゲティー |
mì Ý |
| ビザー |
Bánh pi-za |
| ハンバーガー |
bánh Hăm-bơ-gơ |
| サンドウィッチ |
bánh San-uých |
| トースト |
bánh mì nướng |
| コーヒー |
cà phê |
| 紅茶 |
trà đen |
| ココア |
ca-cao |
| ジュース |
nước hoa quả |
| コーラ |
cô-ca-cô-la |