擬音語・擬態語 Từ tượng thanh và từ tượng hình
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| ザーザー(降る) | (mưa) ra rả, lộp bộp |
| ピューピュー(吹く) | (gió thổi) vù vù |
| ゴロゴロ(鳴る) | (sấm kêu) ầm ầm, ì ùng |
| ワンワン(ほえる) | (chó sủa) gâu gâu |
| ニャーニャー(鳴く) | (mèo kêu) meo meo |
| カーカー(鳴く) | (quạ kêu) uạc uạc |
| げらげら(笑う) | (cười) khúc khích |
| しくしく(泣く) | (khóc) thút thít |
| きょろきょろ(見る) | (nhìn) mắt đảo lia lịa, nhìn quanh quẩn |
| ぱくぱく(食べる) | (ăn) ngon lành |
| ぐうぐう(寝る) | (ngủ) khò khò |
| すらすら(読む) | (đọc) trôi chảy |
| ざらざら(している) | (cảm giác) ram ráp |
| べたべた(している) | (cảm giác) bên bết, dính |
| つるつる(している) | (cảm giác) nhầy nhẫy, tuồn tuột, trơn |