Bài 34 – Hán tự

Chữ Hán của bài gắn với quy trình, thao tác và hướng dẫn nhiều bước. Người học luyện đọc chữ thường gặp trong hướng dẫn kỹ thuật và tài liệu thao tác chi tiết.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
磨きます
[歯を~]
MA
XỈ
みがきます
[はを~]
組み立てます TỔ LẬP くみたてます
折ります TRIẾT おります
気がつきます
[忘れ物に~] 
KHÍ
VONG VẬT
きがつきます
[わすれものに~]
見つかります
[かぎが~] 
KIẾN みつかります
[かぎが~] 
質問します CHẤT VẤN しつもんします
[お]城 THÀNH [お]しろ
説明書 THUYẾT MINH THƯ せつめいしょ
ĐỒ
TUYẾN せん
矢印 THỈ ẤN やじるし
HẮC くろ
BẠCH しろ
XÍCH あか
THANH あお
CÁM こん
黄色 HOÀNG SẮC きいろ
茶色 TRÀ SẮC ちゃいろ
お客[さん] KHÁCH おきゃく[さん]