Bài đàm thoại (会話)
そちらは 何時までですかChỗ đó mở cửa đến mấy giờ vậy?

| ミラー: |
すみません。「あすか」の 電話番号は 何番ですか。 Xin lỗi. Số điện thoại Asuka là số mấy vậy? |
| 佐藤: |
「あすか」ですか。5275の 2725です。 Asuka à. Là 5275-2725. |
| ミラー: |
どうも ありがとう ございます。 Cám ơn nhiều. |
| ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ ‐ | |
| 店の人: |
「あすか」です。 Asuka xin nghe. |
| ミラー: |
すみません。そちらは 何時までですか。 Xin lỗi. Chỗ chị mở cửa đến mấy giờ vậy? |
| 店の人: |
10じまでです。 Đến 10 giờ. |
| ミラー: |
休みは 何曜日ですか。 Ngày nghỉ là thứ mấy vậy ạ? |
| 店の人: |
日曜日です。 Là chủ nhật. |
| ミラー: |
そうですか。 どうも。 Là vậy à. Cám ơn. |





