| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 利用します | LỢI DỤNG | りようします |
| 勤めます [会社に~] |
HỘI XÃ CẦN | つとめます [かいしゃに~] |
| 掛けます [いすに~] |
QUẢI | かけます [いすに~] |
| 過ごします | QUÁ | すごします |
| 召し上がります | TRIỆU THƯỢNG | めしあがります |
| ご覧になります | LÃM | ごらんになります |
| ご存じです | TỒN | ごぞんじです |
| 旅館 | LỮ QUÁN | りょかん |
| バス停 | ĐÌNH | バスてい |
| 奥様 | ÁO DẠNG | おくさま |
| ~様 | DẠNG | ~さま |
Bài 49 – Hán tự
Các chữ Hán trong bài liên quan đến hồi ức, cảm xúc nội tâm và trải nghiệm sâu sắc. Người học luyện đọc chữ thường dùng trong kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm và mô tả cảm xúc.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ