| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| おきます | 置きます | TRÍ | đặt, để | |
| つくります | 作ります, 造ります | TÁC, TẠO | làm, chế tạo, sản xuất | |
| うります | 売ります | MẠI | bán | |
| しります | 知ります | TRI | biết | |
| すみます | 住みます | TRÚ, TRỤ | sống, ở | |
| けんきゅうします | 研究します | NGHIÊN CỬU | nghiên cứu | |
| しりょう | 資料 | TƯ LIỆU | tài liệu, tư liệu | |
| カタログ | ca-ta-lô | |||
| じこくひょう | 時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy | |
| ふく | 服 | PHỤC | quần áo | |
| せいひん | 製品 | CHẾ PHẨM | sản phẩm | |
| ソフト | phần mềm | |||
| でんしじしょ | 電子辞書 | ĐIỆN TỪ TỪ ĐIỂN | kim từ điển | |
| けいざい | 経済 | KINH TẾ | kinh tế | |
| しやくしょ | 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | tòa thị chính | |
| こうこう | 高校 | CAO HIỆU | trường trung học phổ thông, trường cấp 3 | |
| はいしゃ | 歯医者 | XỈ Y GIẢ | nha sĩ | |
| どくしん | 独身 | ĐỘC THÂN | độc thân | |
| すみません | xin lỗi | |||
| <練習 C> | ||||
| 皆さん | các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị | |||
| <会話> | ||||
| 思い出します | nhớ lại, hồi tưởng | |||
| いらっしゃいます | kính ngữ của 「います」 | |||
| 日本橋 | tên một khu phố buôn bán ở Osaka | |||
| みんなのインタビュー | tên chương trình truyền hình (giả định) | |||
Bài 15 – Từ vựng
Xoay quanh kinh nghiệm cá nhân, hoạt động từng làm và các địa điểm liên quan. Người học được trang bị vốn từ miêu tả trải nghiệm du lịch, học tập, làm việc, giúp kể lại sự việc một cách mạch lạc ở trình độ sơ cấp.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ