Bài 15 – Hán tự

Các chữ Hán trong bài liên quan đến kinh nghiệm, hoạt động từng làm và địa điểm tham quan. Người học tăng khả năng đọc hiểu tài liệu du lịch, bảng thông tin và phiếu đăng ký hoạt động.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ
Hán Tự Âm Hán Từ Vựng
置きます TRÍ  おきます
作ります,
造ります
TÁC,
TẠO
つくります
売ります MẠI うります
知ります TRI しります
住みます TRÚ, TRỤ すみます
研究します NGHIÊN CỬU けんきゅうします
資料 TƯ LIỆU しりょう
時刻表 THỜI KHẮC BIỂU じこくひょう
服  PHỤC ふく
製品 CHẾ PHẨM せいひん
電子辞書 ĐIỆN TỪ TỪ ĐIỂN でんしじしょ
経済 KINH TẾ けいざい
市役所 THỊ DỊCH SỞ しやくしょ
高校 CAO HIỆU こうこう
歯医者 XỈ Y GIẢ はいしゃ
独身 ĐỘC THÂN どくしん