| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Phát Âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| かんがえます | 考えます | KHẢO | nghĩ, suy nghĩ | |
| つきます | 着きます | TRƯỚC | đến | |
| とります [としを~] | 取ります [年を~] | THỦ NIÊN | thêm [tuổi] | |
| たります | 足ります | ĐỦ | đủ | |
| いなか | 田舎 | ĐIỀN XÁ | quê, nông thôn | |
| チャンス | cơ hội | |||
| おく | 億 | ỨC | một trăm triệu | |
| もし[~たら] | nếu [~ thì] | |||
| いみ | 意味 | Ý VỊ | nghĩa, ý nghĩa | |
| <練習 C> | ||||
| もしもし | A-lô | |||
| <会話> | ||||
| 転勤 | việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc) | |||
| こと | việc , chuyện (~の こと: việc ~) | |||
| 暇 | thời gian rảnh | |||
| [いろいろ]お世話になりました。 | Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). | |||
| 頑張ります | cố, cố gắng | |||
| どうぞお元気で。 | Chúc anh/chị mạnh khỏe. | |||
| ベトナム | Việt Nam | |||
Bài 25 – Từ vựng
Đóng vai trò tổng hợp, bao gồm nhiều nhóm từ liên quan đến kế hoạch, trải nghiệm và mong muốn. Người học được ôn luyện lại từ vựng trọng tâm các bài trước, đồng thời củng cố khả năng vận dụng linh hoạt trong hội thoại dài hơn.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ