| Hán Tự | Âm Hán | Từ Vựng |
|---|---|---|
| 考えます | KHẢO | かんがえます |
| 着きます | TRƯỚC | つきます |
| 取ります [年を~] |
THỦ NIÊN |
とります [としを~] |
| 足ります | ĐỦ | たります |
| 田舎 | ĐIỀN XÁ | いなか |
| 億 | ỨC | おく |
| 意味 | Ý VỊ | いみ |
Bài 25 – Hán tự
Các chữ Hán trong bài mang tính tổng hợp, bao quát nhiều nội dung từ các bài trước. Người học củng cố khả năng nhận diện chữ trong hội thoại, tài liệu và ngữ cảnh thực tế.
Bật/Tắt PHIÊN ÂM HÁN TỰ