色・味 Màu và vị
Màu sắc| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 白 | Trắng |
| 黒 | Đen |
| 赤 | Đỏ |
| 青 | Xanh da trời |
| 緑 | Xanh lá cây |
| 紫 | Tím |
| 黄色 | Vàng |
| 茶色 | Nâu |
| ピンク | Hồng |
| オレンジ | Da cam |
| グレー | Xám |
| ベージュ | (Màu) be |
Vị
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 甘い | ngọt |
| 辛い | cay |
| 苦い | đắng |
| 塩辛い | mặn |
| 酸っぱい | chua |
| 濃い | đậm |
| 薄い | nhạt |
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 白 | Trắng |
| 黒 | Đen |
| 赤 | Đỏ |
| 青 | Xanh da trời |
| 緑 | Xanh lá cây |
| 紫 | Tím |
| 黄色 | Vàng |
| 茶色 | Nâu |
| ピンク | Hồng |
| オレンジ | Da cam |
| グレー | Xám |
| ベージュ | (Màu) be |
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 甘い | ngọt |
| 辛い | cay |
| 苦い | đắng |
| 塩辛い | mặn |
| 酸っぱい | chua |
| 濃い | đậm |
| 薄い | nhạt |